🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối

Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿

Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc

Biểu tượng cảm xúc bao gồm hai ký tự: cả hai đều phân biệt giới tính. Nhân vật đầu tiên có tóc vàng và da màu be nhạt 🧑🏼, nhân vật thứ hai là da ngăm 🧑🏿 với mái tóc sẫm màu. Đôi môi của họ đã sẵn sàng để hòa vào một nụ hôn. Họ đang yêu 💕, trên đầu họ có một trái tim màu đỏ hoặc hồng.

Khuôn mặt cười thể hiện cảm giác yêu đương, lãng mạn, nụ hôn.

Biểu tượng cảm xúc này trông như thế nào trên các nền tảng khác nhau?

🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Mã biểu tượng cảm xúc

Codepoints

U+1F9D1 U+1F3FC U+200D U+2764 U+FE0F U+1F48B U+1F3FF

Cho các nhà phát triển

URL escape code %F0%9F%A7%91%F0%9F%8F%BC%E2%80%8D%E2%9D%A4%EF%B8%8F%E2%80%8D%F0%9F%92%8B%E2%80%8D%F0%9F%A7%91%F0%9F%8F%BF
Punycode xn--qeix438mka37c14sda
Bytes (UTF-8) f0 9f a7 91 f0 9f 8f bc e2 80 8d e2 9d a4 ef b8 8f e2 80 8d f0 9f 92 8b e2 80 8d f0 9f a7 91 f0 9f 8f bf
JavaScript, JSON, Java \ud83e\uddd1\ud83c\udffc\u200d\u2764\ufe0f\u200d\ud83d\udc8b\u200d\ud83e\uddd1\ud83c\udfff
C, C++, Python \U0001f9d1\u0001f3fc\u000200d\u0002764\u000fe0f\u000200d\u0001f48b\u000200d\u0001f9d1\u0001f3ff
CSS \01F9D1 \01F3FC \0200D \02764 \0FE0F \0200D \01F48B \0200D \01F9D1 \01F3FF
PHP, Ruby \u{1F9D1}\u{1F3FC}\u{200D}\u{2764}\u{FE0F}\u{200D}\u{1F48B}\u{200D}\u{1F9D1}\u{1F3FF}
Perl \x{1F9D1}\x{1F3FC}\x{200D}\x{2764}\x{FE0F}\x{200D}\x{1F48B}\x{200D}\x{1F9D1}\x{1F3FF}
HTML hex 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿
HTML dec 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿