👂 Tai
Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 👂
Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc
Hình ảnh một bên tai của con người. Thường được sử dụng trong bối cảnh lắng nghe.
Còn được biết là
- 👂 Ears
- 👂 Hearing
- 👂 Listening
Apple Tên
- 👂 Ear
Biểu tượng cảm xúc này trông như thế nào trên các nền tảng khác nhau?
👂 Xu hướng biểu tượng cảm xúc
👂 Mã biểu tượng cảm xúc
Codepoints
U+1F442
Mã ngắn
- Github, Slack, Emojipedia
Cho các nhà phát triển
URL escape code | %F0%9F%91%82 |
Punycode | xn--np8h |
Bytes (UTF-8) | F0 9F 91 82 |
JavaScript, JSON, Java | \uD83D\uDC42 |
C, C++, Python | \U0001f442 |
CSS | \01F442 |
PHP, Ruby | \u{1F442} |
Perl | \x{1F442} |
HTML hex | 👂 |
HTML dec | 👂 |