🉑 Nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”

Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 🉑

Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc

Một vòng tròn màu cam có chữ Nhật ở giữa. Điều này có nghĩa là điều gì đó được phép hoặc được cho phép.

Còn được biết là

  • 🉑 Accept

Apple Tên

  • 🉑 Japanese Sign Meaning “Acceptable”

Unicode Tên

  • 🉑 Circled Ideograph Accept

🉑 Mã biểu tượng cảm xúc

Codepoints

U+1F251

Mã ngắn

  • Github, Slack
  • Emojipedia

Cho các nhà phát triển

URL escape code %F0%9F%89%91
Punycode xn--jpr
Bytes (UTF-8) F0 9F 89 91
JavaScript, JSON, Java \uD83C\uDE51
C, C++, Python \U0001f251
CSS \01F251
PHP, Ruby \u{1F251}
Perl \x{1F251}
HTML hex 🉑
HTML dec 🉑