🈯 Nút Tiếng Nhật “đặt trước”

Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 🈯

Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc

Một hình vuông màu xanh lá cây có chữ Nhật ở giữa. Điều này có nghĩa là thứ gì đó đã thuộc về ai đó.

Còn được biết là

  • 🈯 Finger Point
  • 🈯

Apple Tên

  • 🈯 Japanese Sign Meaning “Reserved”

Unicode Tên

  • 🈯 Squared CJK Unified Ideograph-6307

🈯 Mã biểu tượng cảm xúc

Codepoints

U+1F22F

Mã ngắn

  • Github, Slack
  • Emojipedia

Cho các nhà phát triển

URL escape code %F0%9F%88%AF
Punycode xn--xuu
Bytes (UTF-8) F0 9F 88 AF
JavaScript, JSON, Java \uD83C\uDE2F
C, C++, Python \U0001f22f
CSS \01F22F
PHP, Ruby \u{1F22F}
Perl \x{1F22F}
HTML hex 🈯
HTML dec 🈯