tiếng Nhật tìm kiếm biểu tượng cảm xúc
27 biểu tượng cảm xúc đã được tìm thấy cho tìm kiếm của bạn
- 🈁 Nút Tiếng Nhật “tại đây”
- 🈂️ Nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
- 🈷️ Nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
- 🈶 Nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
- 🈯 Nút Tiếng Nhật “đặt trước”
- 🉐 Nút Tiếng Nhật “mặc cả”
- 🈹 Nút Tiếng Nhật “giảm giá”
- 🈚 Nút Tiếng Nhật “miễn phí”
- 🈲 Nút Tiếng Nhật “bị cấm”
- 🉑 Nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
- 🈸 Nút Tiếng Nhật “đơn xin”
- 🈴 Nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
- 🈳 Nút Tiếng Nhật “còn trống”
- ㊗️ Nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
- ㊙️ Nút Tiếng Nhật “bí mật”
- 🈺 Nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
- 🈵 Nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
- 🍙 Cơm nắm
- 🍡 Bánh trôi Nhật Bản
- 🏣 Bưu điện Nhật Bản
- 🏯 Lâu đài Nhật Bản
- 🎋 Cây tanabata
- 🎍 Trang trí cây thông
- 🎎 Búp bê Nhật Bản
- 🎴 Quân bài hình hoa
- 🔰 Ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
- 🎌 Cờ bắt chéo