👨🏽‍❤️‍💋‍👨🏾 Nụ hôn: đàn ông, đàn ông, màu da trung bình, màu da tối trung bình

Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 👨🏽‍❤️‍💋‍👨🏾

Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc

Biểu tượng cảm xúc khi hôn những người đồng tính nam 👨❤️💋👨 những người có làn da sẫm màu khác nhau: rám nắng và sô cô la. Đôi mắt của họ đang nhắm, như nhiều người thích làm khi hôn nhau. Môi của các nhân vật được mô tả theo hình dạng chu môi và chúng được mở rộng về phía đối tác của họ.

Đây là khuôn mặt cười được những người đồng tính ưa thích trong thư từ với đối tác của họ để bày tỏ tình yêu và trao nụ hôn ảo cho đối tác của họ.

Biểu tượng cảm xúc này trông như thế nào trên các nền tảng khác nhau?

👨🏽‍❤️‍💋‍👨🏾 Mã biểu tượng cảm xúc

Codepoints

U+1F468 U+1F3FD U+200D U+2764 U+FE0F U+1F48B U+1F3FE

Cho các nhà phát triển

URL escape code %F0%9F%91%A8%F0%9F%8F%BD%E2%80%8D%E2%9D%A4%EF%B8%8F%E2%80%8D%F0%9F%92%8B%E2%80%8D%F0%9F%91%A8%F0%9F%8F%BE
Punycode xn--qeiz438mea53bc3s
Bytes (UTF-8) f0 9f 91 a8 f0 9f 8f bd e2 80 8d e2 9d a4 ef b8 8f e2 80 8d f0 9f 92 8b e2 80 8d f0 9f 91 a8 f0 9f 8f be
JavaScript, JSON, Java \ud83d\udc68\ud83c\udffd\u200d\u2764\ufe0f\u200d\ud83d\udc8b\u200d\ud83d\udc68\ud83c\udffe
C, C++, Python \U0001f468\u0001f3fd\u000200d\u0002764\u000fe0f\u000200d\u0001f48b\u000200d\u0001f468\u0001f3fe
CSS \01F468 \01F3FD \0200D \02764 \0FE0F \0200D \01F48B \0200D \01F468 \01F3FE
PHP, Ruby \u{1F468}\u{1F3FD}\u{200D}\u{2764}\u{FE0F}\u{200D}\u{1F48B}\u{200D}\u{1F468}\u{1F3FE}
Perl \x{1F468}\x{1F3FD}\x{200D}\x{2764}\x{FE0F}\x{200D}\x{1F48B}\x{200D}\x{1F468}\x{1F3FE}
HTML hex 👨🏽‍❤️‍💋‍👨🏾
HTML dec 👨🏽‍❤️‍💋‍👨🏾